combat fatigue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combat fatigue
Phát âm : /'kɔmbətfə'ti:g/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
battle fatigue combat neurosis shell shock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combat fatigue"
Lượt xem: 741